TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo từ xa

máy đo từ xa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy đo từ xa

telemeter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 telemetering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ranger finder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telemeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy đo từ xa

Fernmeßgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernmeßgerät /nt/CT_MÁY/

[EN] telemeter

[VI] máy đo từ xa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telemeter, telemetering

máy đo từ xa

 ranger finder

máy đo từ xa

 telemeter

máy đo từ xa

 ranger finder /điện lạnh/

máy đo từ xa

 telemeter /điện lạnh/

máy đo từ xa

 ranger finder, telemeter /hóa học & vật liệu/

máy đo từ xa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

telemeter

máy đo từ xa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

telemeter

máy đo từ xa