Việt
máy đo từ xa
vi•ê*n_ k1 ê*
Anh
telemeter
telemetering
Đức
Fernmeßgerät
telemeter, telemetering
Fernmeßgerät /nt/CT_MÁY/
[EN] telemeter
[VI] máy đo từ xa
o máy đo từ xa