telemetry
phép viễn trắc
telemetry
viễn trắc lượng
telemetry /điện/
viễn trắc lượng
Phương pháp đo lường từ xa trong đó cá số liệu được truyền qua sóng vô tuyến hay qua môi trường truyền khác.
telemetry
đo độ xa
telemetry /điện lạnh/
phép đo xa
telemetry /điện lạnh/
phép định tầm
telemetry /xây dựng/
phép đo xa
telemetry /toán & tin/
phép viễn trắc
telemetry
đo đạc từ xa
telemetry /điện lạnh/
đo độ xa
telemetry /xây dựng/
phép đo khoảng cách
telemetry
đo lường từ xa
telemetry
đo từ xa
telemetry
phép đo từ xa
telemetering receiver, telemetry
máy thu đo từ xa
distant measurement, telemetry /điện lạnh;y học;y học/
phép đo từ xa
remote measurement, telemetry /toán & tin/
đo đạc từ xa
Quá trình tự động ghi nhận các số báo của một dụng cụ và truyền đi xa.
telemetry,tracking and command /điện lạnh/
đo xa bám sát và điều khiển
telemetry,tracking and command /điện lạnh/
đo xa bám sát và điều khiển (của vệ tinh)
telemetry,tracking and command /điện lạnh/
đo xa bám sát và điều khiển
telemetry,tracking and command /điện lạnh/
đo xa bám sát và điều khiển (của vệ tinh)
telemetry,tracking and command /toán & tin/
đo xa bám sát và điều khiển
telemetry,tracking and command /toán & tin/
đo xa bám sát và điều khiển (của vệ tinh)
range measurement, ranging, telemetry
phép đo khoảng cách
remote measuring system, telemetering, telemetry
hệ thống đo lường từ xa