Telemetrie /f/KTH_NHÂN, CT_MÁY, V_LÝ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[EN] telemetry
[VI] phép đo từ xa
Fernmeßtechnik /f/M_TÍNH/
[EN] telemetry
[VI] phép đo từ xa
Fernmessung /f/ĐIỆN/
[EN] telemetry
[VI] phép đo từ xa
Fernmessung /f/CNH_NHÂN/
[EN] remote metering, telemetry
[VI] phép đo từ xa
Fernmessung /f/VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] telemetry
[VI] phép đo từ xa