TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fernmessung

Từ xa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

phép đo từ xa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cảm biến từ xa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fernmessung

telemetry

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

remote sensing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

remote metering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

range-finding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fernmessung

Fernmessung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Informationsfernübertragung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Telemetrie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fernmessung

Télémétrie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fernmessung,Informationsfernübertragung,Telemetrie /IT-TECH/

[DE] Fernmessung; Informationsfernübertragung; Telemetrie

[EN] range-finding

[FR] télémétrie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernmessung /f/ĐIỆN/

[EN] telemetry

[VI] phép đo từ xa

Fernmessung /f/TH_BỊ/

[EN] remote sensing

[VI] cảm biến từ xa

Fernmessung /f/CNH_NHÂN/

[EN] remote metering, telemetry

[VI] phép đo từ xa

Fernmessung /f/ÔN_BIỂN/

[EN] remote sensing

[VI] cảm biến từ xa

Fernmessung /f/VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] telemetry

[VI] phép đo từ xa

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Fernmessung

[DE] Fernmessung

[EN] telemetry

[FR] Télémétrie

[VI] Từ xa