Việt
Từ xa
phép đo từ xa
cảm biến từ xa
Anh
telemetry
remote sensing
remote metering
range-finding
Đức
Fernmessung
Informationsfernübertragung
Telemetrie
Pháp
Télémétrie
Fernmessung,Informationsfernübertragung,Telemetrie /IT-TECH/
[DE] Fernmessung; Informationsfernübertragung; Telemetrie
[EN] range-finding
[FR] télémétrie
Fernmessung /f/ĐIỆN/
[EN] telemetry
[VI] phép đo từ xa
Fernmessung /f/TH_BỊ/
[EN] remote sensing
[VI] cảm biến từ xa
Fernmessung /f/CNH_NHÂN/
[EN] remote metering, telemetry
Fernmessung /f/ÔN_BIỂN/
Fernmessung /f/VT&RĐ, V_THÔNG/
[DE] Fernmessung
[FR] Télémétrie
[VI] Từ xa