Fernabtastung /f/M_TÍNH/
[EN] remote sensing
[VI] cảm biến từ xa
Fernmessung /f/TH_BỊ/
[EN] remote sensing
[VI] cảm biến từ xa
Fernmessung /f/ÔN_BIỂN/
[EN] remote sensing
[VI] cảm biến từ xa
Fernerkundung /f/ÔN_BIỂN/
[EN] remote sensing
[VI] cảm biến từ xa, nhận biết từ xa