TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 remote sensing

viễn thám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhận biết từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân biệt từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thăm dò từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dò tìm từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cảm biến từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cảm biến từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân tích tách biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 remote sensing

 remote sensing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remote sensing /toán & tin/

viễn thám

Là thông tin về một đối tượng thu được mà không có sự tiếp xúc vật lý. Phương thức bao gồm ảnh chụp trên không, ảnh rađa và ảnh vệ tinh.

 remote sensing /toán & tin/

sự nhận biết từ xa

 remote sensing

sự phân biệt từ xa

 remote sensing /điện tử & viễn thông/

sự phân biệt từ xa

 remote sensing /hóa học & vật liệu/

sự thăm dò từ xa

 remote sensing /xây dựng/

sự thăm dò từ xa

 remote sensing /điện tử & viễn thông/

sự thăm dò từ xa

 remote sensing /điện tử & viễn thông/

dò tìm từ xa

 remote sensing /điện lạnh/

dò tìm từ xa

 remote sensing /điện lạnh/

cảm biến từ xa

 remote sensing

sự cảm biến từ xa

 remote sensing

phân tích tách biệt

Sự thu thập và phân tích dữ liệu từ một vật thể được loại bỏ một cách vật lý khỏi một thiết bị nhạy, như trong vệ tinh và chụp ảnh trên cao hay các dụng cụ bảo vệ ngầm.

The gathering and analysis of data from an object physically removed from the sensing equipment, as in satellite and aerial photography or subsurface detection instruments..