remote sensing /toán & tin/
viễn thám
Là thông tin về một đối tượng thu được mà không có sự tiếp xúc vật lý. Phương thức bao gồm ảnh chụp trên không, ảnh rađa và ảnh vệ tinh.
remote sensing /toán & tin/
sự nhận biết từ xa
remote sensing
sự phân biệt từ xa
remote sensing /điện tử & viễn thông/
sự phân biệt từ xa
remote sensing /hóa học & vật liệu/
sự thăm dò từ xa
remote sensing /xây dựng/
sự thăm dò từ xa
remote sensing /điện tử & viễn thông/
sự thăm dò từ xa
remote sensing /điện tử & viễn thông/
dò tìm từ xa
remote sensing /điện lạnh/
dò tìm từ xa
remote sensing /điện lạnh/
cảm biến từ xa
remote sensing
sự cảm biến từ xa
remote sensing
phân tích tách biệt
Sự thu thập và phân tích dữ liệu từ một vật thể được loại bỏ một cách vật lý khỏi một thiết bị nhạy, như trong vệ tinh và chụp ảnh trên cao hay các dụng cụ bảo vệ ngầm.
The gathering and analysis of data from an object physically removed from the sensing equipment, as in satellite and aerial photography or subsurface detection instruments..