Remote Sensing
[DE] Fernerkundung
[VI] Cảm ứng từ xa
[EN] The collection and interpretation of information about an object without physical contact with the object; e.g., satellite imaging, aerial photography, and open path measurements.
[VI] Việc thu thập và giải thích các thông tin về một vật mà không cần tiếp xúc với vật đó; ví dụ như mô tả từ vệ tinh, chụp ảnh trên không, và đo đạc ngoài hiện trường.