TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

remote sensing

viễn thám

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

sự nhận biết từ xa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cảm biến từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cảm biến từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cảm ứng từ xa

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

kỹ thuật viễn thám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân tích tách biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dò tìm từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân biệt từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thăm dò từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhận biết từ xa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

remote sensing

remote sensing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Đức

remote sensing

Fernerkundung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernerkennung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fernerkundungsverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fernablesung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Istwertferntasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernabtastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernmessung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

remote sensing

télédétection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

détection à distance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

télémesures

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

remote sensing

viễn thám

Là thông tin về một đối tượng thu được mà không có sự tiếp xúc vật lý. Phương thức bao gồm ảnh chụp trên không, ảnh rađa và ảnh vệ tinh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Istwertferntasten /nt/M_TÍNH/

[EN] remote sensing

[VI] sự cảm biến từ xa

Fernabtastung /f/M_TÍNH/

[EN] remote sensing

[VI] cảm biến từ xa

Fernerkundung /f/ÔN_BIỂN/

[EN] remote sensing

[VI] cảm biến từ xa, nhận biết từ xa

Fernmessung /f/TH_BỊ/

[EN] remote sensing

[VI] cảm biến từ xa

Fernmessung /f/ÔN_BIỂN/

[EN] remote sensing

[VI] cảm biến từ xa

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

remote sensing

viễn thám (RS)

Thu thập và phân tích số liệu của vùng hoặc sinh vật nghiên cứu đươc lấy từ thiết bị viễn thám, ví dụ như các thiết bị, máy bay hay vệ tinh theo dõi bề mặt tầng nước ngầm.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Remote Sensing

Cảm ứng từ xa

The collection and interpretation of information about an object without physical contact with the object; e.g., satellite imaging, aerial photography, and open path measurements.

Việc thu thập và giải thích các thông tin về một vật mà không cần tiếp xúc với vật đó; ví dụ như mô tả từ vệ tinh, chụp ảnh trên không, và đo đạc ngoài hiện trường.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

remote sensing

[DE] Fernerkundung

[EN] remote sensing

[FR] Télédétection

[VI] Viễn thám

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Remote Sensing

[DE] Fernerkundung

[VI] Cảm ứng từ xa

[EN] The collection and interpretation of information about an object without physical contact with the object; e.g., satellite imaging, aerial photography, and open path measurements.

[VI] Việc thu thập và giải thích các thông tin về một vật mà không cần tiếp xúc với vật đó; ví dụ như mô tả từ vệ tinh, chụp ảnh trên không, và đo đạc ngoài hiện trường.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remote sensing /SCIENCE/

[DE] Fernerkennung; Fernerkundung; Fernerkundungsverfahren

[EN] remote sensing

[FR] détection à distance; télédétection

remote sensing /TECH/

[DE] Fernablesung

[EN] remote sensing

[FR] télémesures

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

remote sensing /toán & tin/

kỹ thuật viễn thám

remote sensing /điện lạnh/

sự cảm biến từ xa

remote sensing

phân tích tách biệt

remote sensing

cảm biến từ xa

remote sensing

dò tìm từ xa

remote sensing

sự cảm biến từ xa

remote sensing

sự nhận biết từ xa

remote sensing

sự phân biệt từ xa

remote sensing

sự thăm dò từ xa

Tự điển Dầu Khí

remote sensing

[ri'mout sensiɳ]

o   viễn thám

Thăm dò theo các phổ nhìn thấy, hồng ngoại, tử ngoại, viba và rađa về bề mặt trái đất bằng máy bay hoặc vệ tinh.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

remote sensing

viễn thám

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

remote sensing

sự nhận biết từ xa