range measurement
sự đo khoảng cách
distance measurement
sự đo khoảng cách
distance measurement, range measurement, ranging
sự đo khoảng cách
distance measurement /xây dựng/
sự đo khoảng cách
range measurement /xây dựng/
sự đo khoảng cách
ranging /xây dựng/
sự đo khoảng cách