TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đo khoảng cách

sự đo khoảng cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự đo khoảng cách

range measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distance measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distance measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ranging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range measurement

sự đo khoảng cách

distance measurement

sự đo khoảng cách

 distance measurement, range measurement, ranging

sự đo khoảng cách

distance measurement /xây dựng/

sự đo khoảng cách

 range measurement /xây dựng/

sự đo khoảng cách

 ranging /xây dựng/

sự đo khoảng cách