TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

distance measurement

sự đo dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đo khoảng cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đo khoảng cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

distance measurement

distance measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

distance measurement

Streckenmessung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abstandmessung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

distance measurement

mesure des distances

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abstandmessung

distance measurement

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distance measurement /SCIENCE,TECH/

[DE] Streckenmessung

[EN] distance measurement

[FR] mesure des distances

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distance measurement

sự đo dài

distance measurement

sự đo khoảng cách

distance measurement

đo khoảng cách

distance measurement /xây dựng/

sự đo khoảng cách