TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo khoảng cách

đo khoảng cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đo khoảng cách

distance measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distance measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Precrash-Sensoren messen mittels Radartechnik den Abstand und den Winkel zu einem möglichen Hindernis.

Cảm biến báo trước va chạm sử dụng kỹ thuật rađa để đo khoảng cách và góc đến một đối tượng có thể là vật cản.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stufen- (Abstands-) messung

Đo bậc (đo khoảng cách)

Zahnweitenmessschraube

Panme đo khoảng cách răng

Fotoelektrische Wegmesssysteme erfassen die Messwerte kontaktlos und sind daher viel genauer in der Messwerterfassung bis in den μm-Bereich.

Hệ đo khoảng cách (hệ đo hành trình) bằng quang điện cho phép đo mà không tiếp xúc, do đó việc ghi nhận trị số đo chính xác hơnnhiều đến phạm vi μm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distance measurement

đo khoảng cách

 distance measurement /xây dựng/

đo khoảng cách