Việt
sự định cự ly
sự định tầm
Anh
range finding
ranging
Đức
Entfernungsmessung
Entfernungsmessung /f/DHV_TRỤ/
[EN] ranging
[VI] sự định tầm, sự định cự ly
range finding /toán & tin/
ranging /toán & tin/
range finding, ranging /điện tử & viễn thông/
range finding /xây dựng/