Việt
sự định tầm
sư định cự ly
sự định cự ly
Anh
range finding
ranging
range measurement
Đức
Entfernungsmessung
Pháp
mesure de la distance
Entfernungsmessung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Entfernungsmessung
[EN] range measurement
[FR] mesure de la distance
Entfernungsmessung /f/Đ_TỬ/
[EN] range finding
[VI] sự định tầm, sư định cự ly
Entfernungsmessung /f/DHV_TRỤ/
[EN] ranging
[VI] sự định tầm, sự định cự ly