TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 probing

lấy mẫu thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khoan mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thăm dò chủ đề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dò dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 probing

 probing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subject probe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line probe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sounding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 probing

lấy mẫu thử

 probing

sự khoan mẫu

subject probe, probing

sự thăm dò chủ đề

line probe, probing, sounding

sự dò dòng