Việt
sự đo sâu
phép đo sâu
sự thăm dò
độ sâu đo được
Anh
depth measurement
dept measurement
sounding
bathymetry
Đức
Peilung
Lotung
Peilung /f/VT_THUỶ/
[EN] sounding
[VI] sự đo sâu, sự thăm dò
Lotung /f/VT_THUỶ/
[VI] sự đo sâu; độ sâu đo được
phép đo sâu, sự đo sâu
dept measurement, depth measurement, sounding
dept measurement /hóa học & vật liệu/
depth measurement /hóa học & vật liệu/
sounding /hóa học & vật liệu/