Việt
sự đo sâu
độ sâu đo được
đo chiều sâu bằng con sào
kiểm tra bằng quả dọi.
hàn
hàn vảy
hàn thiéc
phủ chì.
sự đo chiều sâu bằng dây dọi
sự kiểm tra bằng quả dọi Lõ tung
die
sự hàn vảy
sự hàn thiếc
Anh
sounding
bathymetry
soldering
Đức
Lotung
Lötung
Pháp
sondage
relevé bathymétrique
-, -en
sự hàn, công việc hàn.
[VI] hàn vảy
[EN] soldering
Lotung /die; -, -en/
sự đo chiều sâu bằng dây dọi;
sự kiểm tra bằng quả dọi Lõ tung; die;
-, -en : sự hàn, công việc hàn.
Lotung /í =, -en/
1. [sự] đo chiều sâu bằng con sào; 2. (xây dựng) [sự] kiểm tra bằng quả dọi.
lotung /f =, -en/
sự] hàn, hàn vảy, hàn thiéc, phủ chì.
Lotung /f/VT_THUỶ/
[EN] sounding
[VI] sự đo sâu; độ sâu đo được
Lötung /f/CT_MÁY/
[VI] sự hàn vảy, sự hàn thiếc
Lotung /SCIENCE/
[DE] Lotung
[FR] sondage
Lotung /FISCHERIES/
[EN] bathymetry; sounding
[FR] relevé bathymétrique; sondage