Việt
Hàn vảy
Hàn thiếc
sự hàn
hàn
hàn bằng hợp kim dễ chảy
hàn thiếc.
hàn thêm
hàn đắp.
hàn thiéc
phủ chì.
hợp kim hàn
mối hàn
chất trợ dung hàn
Anh
soldering
solder
sweat
Đức
Löten
Lötung
das
Weichlöten
anloten
lotung
Lot Lagermetall
Gia phụ hàn vảy
v Löten, z.B. Weichlöten, Hartlöten
Hàn vảy, thí dụ: hàn vảy mềm, hàn vảy cứng,
Lötverfahren werden nach der Schmelztemperatur in Weich- und Hartlöten unterschieden.
Phương pháp hàn vảy được phân biệt theo nhiệt độ nóng chảy thành hàn vảy cứng và hàn vảy mềm.
7.6.10 Löten
7.6.10 Hàn vảy
Die Lötfläche wird auf Löttemperatur erwärmt.
Bề mặt hàn vảy được nung nóng đến nhiệt độ hàn vảy.
hợp kim hàn (chủ yếu gồm chì, thiếc), sự hàn, mối hàn, hàn vảy, chất trợ dung hàn
löten /['10:ton] (sw. V.; hat)/
(Technik) hàn; hàn vảy; hàn thiếc;
löten /vt/
hàn, hàn vảy, hàn thiếc.
anloten /vt/
hàn thêm, hàn vảy, hàn đắp.
lotung /f =, -en/
sự] hàn, hàn vảy, hàn thiéc, phủ chì.
löten /vt/CNSX/
[EN] solder, sweat
[VI] hàn vảy, hàn thiếc
löten /vt/CT_MÁY, VT&RĐ/
[EN] solder
[VI] hàn thiếc, hàn vảy
löten /vti/CT_MÁY/
Weichlöten /vt/XD/
[VI] hàn vảy, hàn bằng hợp kim dễ chảy
Löten,das
[VI] hàn vảy; sự hàn
[EN] soldering
[VI] Hàn vảy
[EN] Soldering
hàn vảy
(kỹ) hartlöten vt
[VI] hàn vảy
[VI] Hàn thiếc, hàn vảy