Schweißflußmittel /nt/S_PHỦ/
[EN] welding flux
[VI] chất trợ dung hàn
Lötfluß /m/ĐIỆN/
[EN] soldering flux
[VI] chất trợ dung hàn
Lötflußmittel /nt/CNSX/
[EN] flux, solder flux
[VI] chất trợ dung hàn
Lötmittel /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] flux, soldering flux, solder
[VI] chất trợ dung hàn
Lötmittel /nt/CNSX/
[EN] flux
[VI] chất trợ dung hàn
Schweißmittel /nt/S_PHỦ/
[EN] welding flux
[VI] chất trợ dung hàn, thuốc hàn
Schweißmittel /nt/CƠ/
[EN] welding compound
[VI] hợp chất hàn, chất trợ dung hàn
Flußmittel /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] flux, soldering flux
[VI] chất trợ dung, chất trợ dung hàn