TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fluxing agents

Chất trợ dung hàn

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

chất phụ gia nung chảy

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Chít trơ dung hàn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chất phu gia nung chây

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
fluxing agents

chất trợ dung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chất trợ dung hàn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chất phụ gia nung chảy

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

fluxing agents

fluxing agents

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
fluxing agents

Fluxing agents

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

fluxing agents

Flussmittel

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
fluxing agents

Flussmittel

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Flussmittel

[VI] Chít trơ dung hàn, chất phu gia nung chây

[EN] Fluxing agents

Flussmittel

[VI] chất trợ dung, chất trợ dung hàn, chất phụ gia nung chảy

[EN] Fluxing agents

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Flussmittel

[EN] fluxing agents

[VI] Chất trợ dung hàn, chất phụ gia nung chảy