Việt
chất trợ dung
chất trợ dung hàn
chất phụ gia nung chảy
chất làm chảy
sự tạo xỉ
sự hóa xỉ
sự nung chảy
dòng chảy
luồng
thông lượng
chất pha
chất độn
chất đôn
chất giúp chảy
ge
thêm vào
tăng thêm
phụ thêm
phụ gia
phụ cấp
bổ sung
tặng thêm
chất giúp chảy.
Anh
flux
fusing agent
soldering flux
agent of fusion
flux material
Fluxing agents
Đức
Flußmittel
Zuschlag
Schmelzmittel
Fremdstoff
Ein weicher Lappen entfernt die Flussmittelreste.
Dùng giẻ lau mềm loại bỏ chất trợ dung còn sót lại.
Fließen. Flüssiges Lot drängt Flussmittel aus dem Lötspalt.
Chảy. Vảy hàn lỏng đẩy chất trợ dung ra khỏi khe hở hàn.
Gebräuchliche Flussmittel sind beim Hartlöten z.B. FH 20 (Vielzweckflussmittel) und beim Weichlöten z.B. F-W 31 (nichtkorrodierend in Pastenform).
Chất trợ dung hàn thường dùng cho hàn vảy cứng thí dụ như FH 20 (chất trợ dung nhiều ứng dụng) và hàn vảy mềm thí dụ như F-W 31 (không ăn mòn ở dạng nhão).
Die Verzinnungspaste aus Flussmittel und Zinnpaste ist mit einem Pinsel aufzutragen.
Bột nhão tráng thiếc gồm chất trợ dung và bột thiếc được dùng cọ để quét.
Stabelektroden (Bild 2) bestehen aus dem Kerndraht und der Umhüllung.
Que điện cực (que hàn) (Hình 2) gồm dây lõi (lõi điện cực) và vỏ bọc (thuốc hàn, chất trợ dung).
Zuschlag /m -(e)s, -schla/
1. [phần, khoản, món] thêm vào, tăng thêm, phụ thêm, phụ gia, phụ cấp, bổ sung; 2. [phần] tặng thêm (ỏ cuộc bán dấu giá); 3. (kĩ thuật) chất trợ dung, chất giúp chảy.
Flussmittel
[VI] chất trợ dung, chất trợ dung hàn, chất phụ gia nung chảy
[EN] Fluxing agents
[VI] Chất trợ dung, chất trợ dung hàn, chất phụ gia nung chảy
[EN] flux material
Fremdstoff /der/
chất pha; chất độn; chất trợ dung (Zusatzstoff);
Zuschlag /der; -[e]s, Zuschläge/
(Bautechnik, Hüttenw ) chất pha; chất đôn; chất trợ dung; chất giúp chảy;
soldering flux /hóa học & vật liệu/
soldering flux /điện/
chất làm chảy, chất trợ dung
chất trợ dung, sự tạo xỉ, sự hóa xỉ, sự nung chảy, dòng chảy, luồng, thông lượng
Schmelzmittel /nt/XD/
[EN] flux
[VI] chất trợ dung
Flußmittel /nt/L_KIM, VT&RĐ/
[VI] chất trợ dung (giúp hàn)
Flußmittel /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] flux, soldering flux
[VI] chất trợ dung, chất trợ dung hàn