Việt
cho thêm
đưa thêm
tặng thêm
ge
thêm vào
tăng thêm
phụ thêm
phụ gia
phụ cấp
bổ sung
chất trợ dung
chất giúp chảy.
Đức
draufgeben
Zuschlag
' weil das Obst nicht mehr frisch war, hat der Kaufmann noch etwas draufgegeben
vì trái cây không còn tươi nữa cho nên người bán hàng đã cho thêm một vài quả.
Zuschlag /m -(e)s, -schla/
1. [phần, khoản, món] thêm vào, tăng thêm, phụ thêm, phụ gia, phụ cấp, bổ sung; 2. [phần] tặng thêm (ỏ cuộc bán dấu giá); 3. (kĩ thuật) chất trợ dung, chất giúp chảy.
draufgeben /(st. V.; hat)/
cho thêm; đưa thêm; tặng thêm;
vì trái cây không còn tươi nữa cho nên người bán hàng đã cho thêm một vài quả. : ' weil das Obst nicht mehr frisch war, hat der Kaufmann noch etwas draufgegeben