nachgeben /(st. V.; hat)/
cho thêm;
đưa thêm;
cho thêm ai một ít xúp. : jmdm. etwas Suppe nachgeben
draufgeben /(st. V.; hat)/
cho thêm;
đưa thêm;
tặng thêm;
vì trái cây không còn tươi nữa cho nên người bán hàng đã cho thêm một vài quả. : ' weil das Obst nicht mehr frisch war, hat der Kaufmann noch etwas draufgegeben
zuschießen /(st. V.)/
(hat) (ugs ) cho thêm;
đưa thêm;
bổ sung thêm;