TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tạo xỉ

sự tạo xỉ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hóa xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xỉ hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tách xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương pháp tách xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tinh luyện ôxy hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cào xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tháo xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ra xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất trợ dung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nung chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thông lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tạo clinke

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

sự tạo xỉ

slag forming

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 scorification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slagging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

formation of slag

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slag making

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slag formation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slag-forming

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scorifying

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scorification

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slagging

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flux

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

clinker formation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

sự tạo xỉ

Verschlackung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschlackung /die; -, -en/

sự tạo xỉ; sự hóa xỉ;

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

clinker formation

sự tạo clinke, sự tạo xỉ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

formation of slag

sự tạo xỉ

slag making

sự tạo xỉ

slag formation

sự tạo xỉ

slag forming

sự tạo xỉ

slag-forming

sự tạo xỉ

scorifying

sự tạo xỉ, sự xỉ hóa, sự tách xỉ

scorification

phương pháp tách xỉ (để tách kim loại quý khỏi tạp chất), sự tạo xỉ, sự tinh luyện ôxy hóa

slagging

sự tạo xỉ, sự cào xỉ, sự tháo xỉ, sự ra xỉ

flux

chất trợ dung, sự tạo xỉ, sự hóa xỉ, sự nung chảy, dòng chảy, luồng, thông lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scorification /hóa học & vật liệu/

sự tạo xỉ

 slagging /hóa học & vật liệu/

sự tạo xỉ

 scorification, slagging /hóa học & vật liệu/

sự tạo xỉ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

slag forming

sự tạo xỉ