TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschlackung

sự tạo thành xỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo xỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hóa xỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verschlackung

slagging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chocking-up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clinkering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verschlackung

Verschlackung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verstopfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verschlackung

scorification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encrassement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engorgement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschlackung /die; -, -en/

sự tạo xỉ; sự hóa xỉ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschlackung /f/KTH_NHÂN/

[EN] slagging

[VI] sự tạo thành xỉ (tích tụ sản phẩm phân hạch)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verschlackung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Verschlackung

[EN] slagging

[FR] scorification

Verschlackung,Verstopfung /TECH/

[DE] Verschlackung; Verstopfung

[EN] chocking-up; clinkering

[FR] encrassement; engorgement