Việt
sự tạo thành xỉ
Anh
slagging
Đức
Verschlackung
Verschlackung /f/KTH_NHÂN/
[EN] slagging
[VI] sự tạo thành xỉ (tích tụ sản phẩm phân hạch)
sự tạo thành xỉ (tích tụ sản phẩm phân hạch)
slagging /vật lý/