Việt
chất phụ gia nung chảy
Chất trợ dung hàn
Chất trợ dung
Anh
flux additive
fuse
fused
fluxing agents
flux material
Fluxing agents
Đức
Flußmittel
Flussmittel
[VI] chất trợ dung, chất trợ dung hàn, chất phụ gia nung chảy
[EN] Fluxing agents
[VI] Chất trợ dung, chất trợ dung hàn, chất phụ gia nung chảy
[EN] flux material
[EN] fluxing agents
[VI] Chất trợ dung hàn, chất phụ gia nung chảy
flux additive, fuse, fused
flux additive /y học/
flux additive /cơ khí & công trình/
Flußmittel /nt/CT_MÁY/
[EN] flux additive
[VI] chất phụ gia nung chảy