Việt
chất trợ dung
chất trợ dung hàn
chất phụ gia nung chảy
chất làm chảy
sự tạo xỉ
sự hóa xỉ
sự nung chảy
dòng chảy
luồng
thông lượng
chất pha
chất độn
chất đôn
chất giúp chảy
ge
thêm vào
tăng thêm
phụ thêm
phụ gia
phụ cấp
bổ sung
tặng thêm
chất giúp chảy.
Anh
flux
fusing agent
soldering flux
agent of fusion
flux material
Fluxing agents
Đức
Flußmittel
Zuschlag
Schmelzmittel
Fremdstoff
Zuschlag /m -(e)s, -schla/
1. [phần, khoản, món] thêm vào, tăng thêm, phụ thêm, phụ gia, phụ cấp, bổ sung; 2. [phần] tặng thêm (ỏ cuộc bán dấu giá); 3. (kĩ thuật) chất trợ dung, chất giúp chảy.
Flussmittel
[VI] chất trợ dung, chất trợ dung hàn, chất phụ gia nung chảy
[EN] Fluxing agents
[VI] Chất trợ dung, chất trợ dung hàn, chất phụ gia nung chảy
[EN] flux material
Fremdstoff /der/
chất pha; chất độn; chất trợ dung (Zusatzstoff);
Zuschlag /der; -[e]s, Zuschläge/
(Bautechnik, Hüttenw ) chất pha; chất đôn; chất trợ dung; chất giúp chảy;
soldering flux /hóa học & vật liệu/
soldering flux /điện/
chất làm chảy, chất trợ dung
chất trợ dung, sự tạo xỉ, sự hóa xỉ, sự nung chảy, dòng chảy, luồng, thông lượng
Schmelzmittel /nt/XD/
[EN] flux
[VI] chất trợ dung
Flußmittel /nt/L_KIM, VT&RĐ/
[VI] chất trợ dung (giúp hàn)
Flußmittel /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] flux, soldering flux
[VI] chất trợ dung, chất trợ dung hàn