TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 soldering flux

chất tẩy mối hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất trợ dung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất trợ dung hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 soldering flux

 soldering flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welding compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welding flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soldering flux

chất tẩy mối hàn

 soldering flux /hóa học & vật liệu/

chất tẩy mối hàn

 soldering flux /điện/

chất tẩy mối hàn

Hóa chất dùng trong lúc hàn để làm sạch chỗ hàn hoặc tránh khỏi bị oxi hóa. Trong ngành điện tử, chất tẩy mối hàn thường dùng là nhựa thông.

 soldering flux /hóa học & vật liệu/

chất trợ dung

 soldering flux /hóa học & vật liệu/

chất trợ dung hàn

 soldering flux /điện/

chất trợ dung

 soldering flux, welding compound, welding flux

chất trợ dung hàn