Việt
thuốc hàn
chất trợ dung hàn
chất trơ dung hàn
chất trợ dung để hàn
Anh
soldering flux
unionmelt
welding composition
welding compound
solder powder
fluxing agent
fusing agent
welding flux
Đức
Schweißmittel
Schweißpulver
Stabelektroden (Bild 2) bestehen aus dem Kerndraht und der Umhüllung.
Que điện cực (que hàn) (Hình 2) gồm dây lõi (lõi điện cực) và vỏ bọc (thuốc hàn, chất trợ dung).
thuốc hàn, chất trợ dung hàn
thuốc hàn, chất trợ dung để hàn
Schweißmittel /nt/S_PHỦ/
[EN] welding flux
[VI] chất trợ dung hàn, thuốc hàn
Schweißpulver /nt/CNSX/
[EN] unionmelt
[VI] thuốc hàn, chất trơ dung hàn
fluxing agent, fusing agent, welding composition, welding compound, welding flux
chất trợ dung hàn, thuốc hàn