Việt
chất trợ dung hàn
bột hàn
thuốc hàn
chất tẩy
muối hàn
Anh
welding flux
Đức
Schweißflußmittel
Schweißmittel
Flussmittel
Pháp
flux de soudure
welding flux /hóa học & vật liệu/
chất tẩy, muối hàn
welding flux /INDUSTRY-METAL/
[DE] Flussmittel
[EN] welding flux
[FR] flux de soudure
chất trợ dung hàn Một loại vật liệu dùng trong quá trình hàn : nó nóng chảy và phủ lên vật liệu hàn, do vậy ngăn cản sự tiếp xúc của ôxy với bề mặt mối hàn và ngăn cản sự hình thành các lớp ôxít trong mối hàn.
Schweißflußmittel /nt/S_PHỦ/
[VI] chất trợ dung hàn
Schweißmittel /nt/S_PHỦ/
[VI] chất trợ dung hàn, thuốc hàn