Việt
hàn đắp
hàn
hàn vá
được lắp ráp
to lên
nếp nhăn
Anh
fillet weld
pad
Bulld-up weldlng
Build-up welding
build-up
Đức
auftragsschweißen
aufschweiaen
Es wird vor allem zum Aufschweißen von Formteilen mit kreisförmigen Fügeflächen, zum Verbinden von Flanschen und zum Einschweißen von Böden in Behältern verwendet.
Chủ yếu được sử dụng để hàn đắp lên các chi tiết được định hình có bề mặt hàn dạng vòng tròn, hoặc để hàn mặt bích và đáy bồn chứa.
v Aufschweißen von Gewindebolzen und Stiften
Hàn đắp bu lông có ren và chốt
v … aus dem flüssigen oder pastenförmigen Zustand, z.B. Spritzlackieren, Auftragsschweißen.
Từ trạng thái lỏng hay trạng thái sệt, thí dụ: sơn phun, hàn đắp
v Zusammenhalt vermehren heißt, dass Werkstücke oder Werkstoffe hinzugefügt werden, z.B. durch Schrauben, Auftragsschweißen.
Tăng thêm gắn kết nghĩa là chi tiết hoặc vật liệu được ghép thêm, thí dụ như bắt vít, bu lông, hàn đắp.
hàn đắp, được lắp ráp, to lên, nếp nhăn (gây ra do thiết kế trục không chính xác)
Auftragsschweißen
[VI] Hàn đắp, hàn vá
[EN] Bulld-up weldlng
[VI] hàn vá, hàn đắp
[EN] Build-up welding
aufschweiaen /vt (kĩ thuật)/
hàn, hàn đắp; (luyện kim) thiêu két.
auftragsschweißen /vt/CNSX/
[EN] pad
[VI] hàn đắp
fillet weld /xây dựng/