Việt
Tạo thành
may thành
xây lấp
xây bịt
xây dựng
lắp đặt
Anh
build up
set up
Đức
zusammensetzen
aufbauen
zusammensetzen /vt/XD/
[EN] build up
[VI] xây lấp, xây bịt
aufbauen /vt/XD/
[EN] build up, set up
[VI] xây dựng, lắp đặt
Tạo thành, may thành