TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

build up

Tạo thành

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

may thành

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xây lấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xây bịt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xây dựng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

build up

build up

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

build up

zusammensetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufbauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammensetzen /vt/XD/

[EN] build up

[VI] xây lấp, xây bịt

aufbauen /vt/XD/

[EN] build up, set up

[VI] xây dựng, lắp đặt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

build up

Tạo thành, may thành