Việt
xây lấp
xây chèn
xây bịt
Anh
back up
build up
Đức
hintermauern
zusammensetzen
hintermauern /vt/XD/
[EN] back up
[VI] xây lấp, xây chèn
zusammensetzen /vt/XD/
[EN] build up
[VI] xây lấp, xây bịt
back up, build up /xây dựng/