Việt
xây chèn
xây lấp
gia cường công trình khung thép
Anh
back up
infill in the steel skeleton construction
Đức
hintermauern
Ausfachungen im Stahlskelettbau
[VI] xây chèn, gia cường công trình khung thép
[EN] infill in the steel skeleton construction
hintermauern /vt/XD/
[EN] back up
[VI] xây lấp, xây chèn
back up /xây dựng/