TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 build up

hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xây bít kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xây bịt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xây chèn kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đắp nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đắp nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiêu kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xây lấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tiêu chuẩn xây dựng thiết bị mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 build up

 build up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Network Equipment Build Standard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 build up /xây dựng/

hàn (đắp)

 build up /xây dựng/

xây bít kín

 build up /xây dựng/

xây bịt

 build up /xây dựng/

xây chèn kín

 build up /xây dựng/

đắp nối

 build up /xây dựng/

đắp nổi

 build up

xây chèn kín

 build up, caking

thiêu kết

 back up, build up /xây dựng/

xây lấp

Network Equipment Build Standard, build up, building

Tiêu chuẩn xây dựng thiết bị mạng (tiêu chuẩn của Mỹ)