Việt
hàn thêm
hàn vảy
hàn đắp.
hàn liền nhau
hàn dính
Đức
anloten
anIten
anIten /(sw. V.; hat)/
hàn thêm; hàn liền nhau; hàn dính [an + Akk od Dat: vào ];
anloten /vt/
hàn thêm, hàn vảy, hàn đắp.