Việt
hàn dính
hàn nôi
hàn thêm
hàn liền nhau
cầu chì
làp mồi nổ
Anh
fuse
Đức
aufschweißen
anIten
Der Blechkäfig ist mit der Karosserie verschweißt.
Lồng kim loại dạng tấm được hàn dính với thân xe.
Verschweißen der Schaumstoffpartikel
Hàn dính các hạt xốp
Dadurch entsteht eine Art Verschweißung zwischen den Fügeteilen.
Qua đó hình thành một loại hàn dính giữa các phần ghép nối.
1. Welche technischen Lösungen verhindern, dass der Schlauch nach dem Trennen wieder verschweißt?
1. Những giải pháp kỹ thuật nào giúp ống không bị hàn dính sau khi được cắt đứt?
Schon beim Schließen der Form kann einLuftpolster zwischen der Formhöhlung unddem Schlauch dazu führen, dass der Schlauchzusammengedrückt wird und ungewollt verschweißt.
Ngay lúc đóng khuôn, một lớp đệm không khí giữa hốc khuôn và phôi dẫn đến tình trạng phôi bị nén lại và bị hàn dính ngoài ý muốn.
cầu chì; hàn dính, làp mồi nổ
aufschweißen /(sw. V.; hat) (Technik)/
hàn dính; hàn nôi;
anIten /(sw. V.; hat)/
hàn thêm; hàn liền nhau; hàn dính [an + Akk od Dat: vào ];