fuse
danh từ o ngòi nổ, kíp nổ; cầu chì, dây cháy
động từ o lắp kíp
§ alarm fuse : cầu chì báo động
§ Bickford fuse : dây Bickford
§ blaster fuse : kíp nổ
§ blown fuse : dây nổ đã cháy
§ electric delay fuse : dây cháy chậm, ngòi nổ chậm
§ percussion fuse : kíp kích hỏa
§ proximity fuse : dây nổ gần
§ safety fuse : cầu chì an toàn, cầu chì bảo hiểm
§ spark fuse : mồi lửa điện