TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 leader

vít dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường đưa ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường gióng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đương gióng ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu dẫn dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu dẫn trang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn băng trắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiên đạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần đầu băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cáp dẫn chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ huy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống máng xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngòi nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kíp nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người chỉ huy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người lãnh đạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lãnh đạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người đứng đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 leader

 leader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 director

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 downspout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chief

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 igniter plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leader /hóa học & vật liệu/

vít dẫn

 leader /xây dựng/

đường đưa ra

 leader /xây dựng/

đường gióng

 leader /xây dựng/

đương gióng ra

 leader /cơ khí & công trình/

đường gióng

 leader /cơ khí & công trình/

đương gióng ra

 leader

dấu dẫn dòng

 leader /toán & tin/

dấu dẫn trang

 leader

đoạn băng trắng

Một dải băng không được ghi ở đầu hay cuối của một cuộn băng hay phim cho phép sử dụng mà không làm hư hại phần vật liệu ghi.

An unrecorded strip at the beginning or end of a reel of tape or film that permits handling without damaging the recorded material..

 leader

đường đưa ra

 leader /xây dựng/

đường (vẽ) dẫn

 leader /điện/

tiên đạo (sét)

 leader /xây dựng/

phần đầu băng

 leader /toán & tin/

phần đầu băng

 leader

phần đầu băng

 leader /điện/

cáp dẫn chính

 leader /điện/

cáp dẫn chính

 leader /toán & tin/

chỉ huy

 leader

ống máng xuống

 leader /toán & tin/

đoạn băng trắng

fuse, leader /y học/

ngòi nổ, kíp nổ

 conductor, leader

người chỉ huy

 director, leader

người lãnh đạo

 downspout, leader /xây dựng/

ống máng xuống

 boss, lead, leader

lãnh đạo

 chief, leader, master

người đứng đầu

 igniter plug, leader, load

mồi