leader /hóa học & vật liệu/
vít dẫn
leader /xây dựng/
đường đưa ra
leader /xây dựng/
đường gióng
leader /xây dựng/
đương gióng ra
leader /cơ khí & công trình/
đường gióng
leader /cơ khí & công trình/
đương gióng ra
leader
dấu dẫn dòng
leader /toán & tin/
dấu dẫn trang
leader
đoạn băng trắng
Một dải băng không được ghi ở đầu hay cuối của một cuộn băng hay phim cho phép sử dụng mà không làm hư hại phần vật liệu ghi.
An unrecorded strip at the beginning or end of a reel of tape or film that permits handling without damaging the recorded material..
leader
đường đưa ra
leader /xây dựng/
đường (vẽ) dẫn
leader /điện/
tiên đạo (sét)
leader /xây dựng/
phần đầu băng
leader /toán & tin/
phần đầu băng
leader
phần đầu băng
leader /điện/
cáp dẫn chính
leader /điện/
cáp dẫn chính
leader /toán & tin/
chỉ huy
leader
ống máng xuống
leader /toán & tin/
đoạn băng trắng
fuse, leader /y học/
ngòi nổ, kíp nổ
conductor, leader
người chỉ huy
director, leader
người lãnh đạo
downspout, leader /xây dựng/
ống máng xuống
boss, lead, leader
lãnh đạo
chief, leader, master
người đứng đầu
igniter plug, leader, load
mồi