TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường gióng

Đường gióng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường gióng

Dimension help lines

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 leader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường gióng

Maßhilflinien

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Maßhilfslinien

Đường gióng

Um Unübersichtlichkeiten zu vermeiden, dürfen die Maßhilfslinien schräg (vorzugsweise unter 60°) gezeichnet werden (Bild 5).

Để tránh sự lẫn lộn, các đường gióng được phép vẽ nghiêng (nên dưới 60°) (Hình 5).

Maßhilfslinien dürfen unterbrochen werden, wenn ihre Fortsetzung eindeutig zu erkennen ist.

Đường gióng được phép vẽ gián đoạn, khi đường kéo dài của nó được nhận biết rõ ràng.

Maßhilfslinien werden bei Längenmaßen rechtwinklig zur zugehörigen Messstrecke eingetragen (Bild 4 u.a.).

Đường gióng cho các kích thước dài được vẽ thẳng góc với đoạn kích thước dài liên quan (Hình 4).

Auseinanderliegende Körperelemente, die gleiche Maße besitzen, dürfen zur Verdeutlichung mit einer gemeinsamen Maßhilfslinie verbunden werden (Bild 7).

Các vật thể nằm cạnh nhau có cùng kích thước được phép vẽ một đường gióng chung nối liền để cho rõ ràng (Hình 7).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leader /xây dựng/

đường gióng

 leader /cơ khí & công trình/

đường gióng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Maßhilflinien

[EN] Dimension help lines

[VI] Đường gióng