TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn băng trắng

đoạn băng trắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đoạn băng trắng

 leader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leader

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đoạn băng trắng

Vorspannband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorspannband /nt/ÂM/

[EN] leader

[VI] đoạn băng trắng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leader

đoạn băng trắng

Một dải băng không được ghi ở đầu hay cuối của một cuộn băng hay phim cho phép sử dụng mà không làm hư hại phần vật liệu ghi.

An unrecorded strip at the beginning or end of a reel of tape or film that permits handling without damaging the recorded material..

 leader /toán & tin/

đoạn băng trắng