conductor /điện/
dây dẫn (điện, nhiệt)
conductor
chất dẫn điện
conductor
dây dẫn điện
conductor /ô tô/
vật (chất) dẫn điện
conductor /toán & tin/
cái dẫn
conductor /toán & tin/
cái dẫn idean dẫn
conductor /hóa học & vật liệu/
người chỉ huy
conductor
vật dẫn
conductor /xây dựng/
vật dẫn (điện)
conductor /cơ khí & công trình/
chất dẫn
conductor /điện/
chất dẫn (điện)
conductor, electric
điện
conductor, leader
người chỉ huy
conduct, conductor /điện;toán & tin;toán & tin/
chất dẫn điện