Việt
sự đo sâu
phép đo sâu
phép đo độ sâu của biển
sự đo độ sâu
phép đo dưới biển sâu
phương pháp đo sâu
Anh
bathymetry
sounding
sound
Đức
Bathymetrie
Tiefenmeßlehre
Tiefenmessung
Tiefseemessung
Lotung
Pháp
bathymétrie
relevé bathymétrique
sondage
bathymetry /hóa học & vật liệu/
bathymetry, sound /hóa học & vật liệu/
bathymetry /SCIENCE/
[DE] Bathymetrie; Tiefseemessung
[EN] bathymetry
[FR] bathymétrie
bathymetry,sounding /FISCHERIES/
[DE] Lotung
[EN] bathymetry; sounding
[FR] relevé bathymétrique; sondage
phép đo sâu, sự đo sâu
Tiefenmeßlehre /f/VT_THUỶ/
[VI] sự đo độ sâu (đạo hàng)
Tiefenmessung /f/NLPH_THẠCH/
[VI] sự đo độ sâu
Bathymetrie /f/NLPH_THẠCH/
[VI] phép đo dưới biển sâu
[bə'Ɵimitri]
o phép đo độ sâu của biển; sự đo sâu