TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bathymetry

sự đo sâu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phép đo sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép đo độ sâu của biển

 
Tự điển Dầu Khí

sự đo độ sâu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép đo dưới biển sâu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương pháp đo sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bathymetry

bathymetry

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sounding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bathymetry

Bathymetrie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tiefenmeßlehre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tiefenmessung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tiefseemessung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lotung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bathymetry

bathymétrie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relevé bathymétrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sondage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bathymetry /hóa học & vật liệu/

phép đo sâu

bathymetry, sound /hóa học & vật liệu/

phương pháp đo sâu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bathymetry /SCIENCE/

[DE] Bathymetrie; Tiefseemessung

[EN] bathymetry

[FR] bathymétrie

bathymetry,sounding /FISCHERIES/

[DE] Lotung

[EN] bathymetry; sounding

[FR] relevé bathymétrique; sondage

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bathymetry

phép đo sâu, sự đo sâu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tiefenmeßlehre /f/VT_THUỶ/

[EN] bathymetry

[VI] sự đo độ sâu (đạo hàng)

Tiefenmessung /f/NLPH_THẠCH/

[EN] bathymetry

[VI] sự đo độ sâu

Bathymetrie /f/NLPH_THẠCH/

[EN] bathymetry

[VI] phép đo dưới biển sâu

Tự điển Dầu Khí

bathymetry

[bə'Ɵimitri]

  • danh từ

    o   phép đo độ sâu của biển; sự đo sâu