TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép đo sâu

phép đo sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

phép đo sâu

bathymetry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 bathometry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bathymetry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bathymetry

phép đo sâu, sự đo sâu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bathometry, bathymetry /cơ khí & công trình/

phép đo sâu

bathymetry /hóa học & vật liệu/

phép đo sâu

 bathometry /hóa học & vật liệu/

phép đo sâu