bathymetry /giao thông & vận tải/
đo dưới biển sâu
bathymetry
đo dưới biển sâu
bathymetry /hóa học & vật liệu/
đo sâu
bathymetry /xây dựng/
phương pháp đo sâu
bathymetry /đo lường & điều khiển/
phương pháp đo sâu
bathometry, bathymetry /cơ khí & công trình/
phép đo sâu
bathymetry, depth survey, plumbing
sự đo độ sâu