plumbing
thả quả dọi (khảo sát)
plumbing /xây dựng/
việc lắp, kinh doanh nước
Việc làm hoặc việc kinh doanh lắp đặt và cung cấp dịch vụ về hệ thống nước.
The work or business of installing and servicing such a system.
plumbing
hệ thống đường ống nước
plumbing
hệ ống nước
plumbing /xây dựng/
hệ ống nước
plumbing /xây dựng/
đồ hàn chì
plumbing
công việc về lợp
plumbing /xây dựng/
thả quả dọi (khảo sát)
plumbing /hóa học & vật liệu/
đồ hàn chì
plumbing /hóa học & vật liệu/
nghề hàn chì
plumbing /hóa học & vật liệu/
thuật hàn chì
plumbing
phần tử mạch ống dẫn sóng (tiếng lóng)
plumbing /điện lạnh/
phần tử mạch ống dẫn sóng (tiếng lóng)
plumbing /xây dựng/
thước dọi
Một phương pháp dùng để tạo ra vạch đường thẳng để đảm bảo vật được đặt đúng đường.
A method used to find a vertical line or to ensure that an object is set straight..
plumbing /xây dựng/
thuật hàn chì
plumbing /xây dựng/
công việc về lợp
plumbing
nghề hàn chì
plumbing /giao thông & vận tải/
đặt đường ống
circular wave guide, plumbing /điện/
ống dẫn sóng tròn
Các kỹ thuật gia dùng từ này để chỉ sự liên quan tới các ống dẫn sóng và các khâu nối dùng trong các thiết bị viba.
bathymetry, depth survey, plumbing
sự đo độ sâu
water conduit, hydrant, plumbing
đường ống nước
pipeline laying in ducts, plumbing
sự đặt đường ống trong rãnh
frame mounting, mouting, plumbing, rigging
sự lắp ráp trên khung
program temporary fix, maintain, mend, plumbing, recondition, repair
sự sửa chữa tạm thời (sai sót của) chương trình
Khôi phục điều kiện làm việc của một sản phẩm hỏng hóc.
To restore a faulty product to operating condition.