Việt
việc lắp
kinh doanh nước
Anh
plumbing
plumbing /xây dựng/
việc lắp, kinh doanh nước
Việc làm hoặc việc kinh doanh lắp đặt và cung cấp dịch vụ về hệ thống nước.
The work or business of installing and servicing such a system.