Việt
đặt đường ống
Đặt đường dây
Anh
pipe
pipeline
plumbing
cummulated cable arrangement
cable installation
Đức
Gehäufte Leitungsverlegung
Leitungsverlegung
Neben dem Rohrleitungsbau ist das Infrarotschweißen vor allem für Anwendungen im Rein- und Reinstraumbereich sowie in der Chipfertigung und der Medizintechnik/Pharmazie interessant.
Bên cạnh ngành lắp đặt đường ống dẫn, hàn tia hồng ngoại chủ yếu được sử dụng trong khu vực phòng tinh khiết và siêu tinh khiết, cũng như trong khu vực chế tạo chip và kỹ thuật y khoa/dược phẩm.
Stähle für den Rohrleitungsbau (Hauptsymbol L)
Thép để lắp đặt đường ống (ký hiệu chính L)
[VI] Đặt đường dây, đặt đường ống (sự)
[EN] cummulated cable arrangement
[VI] Đặt đường dây, đặt đường ống
[EN] cable installation
pipe /giao thông & vận tải/
pipeline /giao thông & vận tải/
plumbing /giao thông & vận tải/