TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leitungsverlegung

Đặt đường dây

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

đặt đường ống

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sự đặt đường dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đặt đường ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

leitungsverlegung

cable installation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

cut and cover

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

leitungsverlegung

Leitungsverlegung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Schaltzeichen für Leitungen

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Schaltzeichen für Leitungen,Leitungsverlegung

[EN] – lines, line installation

[VI] Ký hiệu điện cho dây điện và sự đặt đường dây

Schaltzeichen für Leitungen,Leitungsverlegung

[EN] circuit symbols for lines, line installation

[VI] ký hiệu điện cho dây điện và sự đặt đường dây

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitungsverlegung /f/XD/

[EN] cut and cover

[VI] sự đặt đường dây, sự đặt đường ống

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Leitungsverlegung

[VI] Đặt đường dây, đặt đường ống

[EN] cable installation