Rohrleitung /f/D_KHÍ/
[EN] pipeline
[VI] đường ống dẫn
Rohrleitung /f/V_TẢI, VT_THUỶ/
[EN] pipeline
[VI] đường ống dẫn
im Pipelinesystem verarbeiten /vt/M_TÍNH/
[EN] pipeline
[VI] xử lý liên hợp, đặt ống dẫn
Hauptrohrleitung /f/ÔNMT/
[EN] pipeline
[VI] đường ống dẫn
Leitung /f/D_KHÍ/
[EN] pipeline
[VI] đường ống dẫn (chất lỏng hoặc chất khí)
Pipeline /f/M_TÍNH, D_KHÍ, CT_MÁY, V_TẢI, VT_THUỶ/
[EN] pipeline
[VI] đường ống, ống dẫn chính
Befehlskette /f/M_TÍNH/
[EN] pipeline
[VI] ống dẫn, đường liên hợp
Rohrleitung /f/THAN, CT_MÁY/
[EN] pipeline, piping
[VI] đường ống
Rohrleitung /f/NLPH_THẠCH/
[EN] conduit, pipeline, tubing
[VI] ống dẫn, đường ống dẫn
Rohrleitung /f/XD/
[EN] conduit, pipe, pipeline, tubing
[VI] ống, ống dẫn, đường ống